Đọc nhanh: 升息 (thăng tức). Ý nghĩa là: tăng lãi suất.
升息 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tăng lãi suất
to raise interest rates
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升息
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 万物 蕃息
- vạn vật sinh sôi nẩy nở
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 上升
- Lên cao.
- 一盒 奶 大概 200 毫升
- Một hộp sữa khoảng 200ml.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 鸟儿 在 树上 栖息
- Con chim đậu trên cây.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
息›