Đọc nhanh: 半拱 (bán củng). Ý nghĩa là: nửa vòm, semiarch.
半拱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nửa vòm
half arch
✪ 2. semiarch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半拱
- 一星半点
- một ly một tý
- 一知半解
- chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 上半年 的 房价 上涨 了
- Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
拱›