Đọc nhanh: 十六位元 (thập lục vị nguyên). Ý nghĩa là: 16-bit (điện toán).
十六位元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 16-bit (điện toán)
16-bit (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十六位元
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 她 花费 了 六十 美元 购物
- Cô ấy đã chi sáu mươi đô la Mỹ để mua sắm.
- 五加 六 等于 十一
- Năm cộng sáu bằng mười một.
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
- 以 每亩 增产 六十斤 匡计 , 全村 能 增产 粮食 十 来 万斤
- theo tính toán sơ lược thì mỗi mẫu ruộng có thể tăng thêm được sáu chục cân, toàn thôn lượng lương thực có thể tăng đến gần mười vạn cân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
元›
六›
十›