Đọc nhanh: 位元组 (vị nguyên tổ). Ý nghĩa là: byte (tính toán).
位元组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. byte (tính toán)
byte (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 位元组
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 发电机组 已 安装 到位
- tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 会议 上 有 两位 组长
- Trong cuộc họp có hai tổ trưởng.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 这位 厨师 是 烹饪 界 的 状元
- Vị đầu bếp này là cao thủ trong ngành ẩm thực.
- 一切 都 到位 了
- Mọi thứ đều đã vào vị trí.
- 元 先生 是 一位 老师
- Ông Nguyên là một giáo viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
元›
组›