Đọc nhanh: 位元 (vị nguyên). Ý nghĩa là: bit (máy tính).
✪ 1. bit (máy tính)
bit (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 位元
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 这位 厨师 是 烹饪 界 的 状元
- Vị đầu bếp này là cao thủ trong ngành ẩm thực.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 一切 都 到位 了
- Mọi thứ đều đã vào vị trí.
- 元 先生 是 一位 老师
- Ông Nguyên là một giáo viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
元›