Đọc nhanh: 八位元 (bát vị nguyên). Ý nghĩa là: 8-bit (điện toán).
八位元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 8-bit (điện toán)
8-bit (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八位元
- 八元 零 二分
- tám đồng lẻ hai hào.
- 辛是 十天 干中 的 第八位
- Tân là vị trí thứ tám trong mười Thiên Can.
- 我 借 社里 二十元 , 还 了 八元 , 下 欠 十二元
- tôi vay hợp tác xã 20 đồng, đã trả 8 đồng, còn nợ 12 đồng.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 隋朝 灭亡 于 公元 六一 八年
- Triều Tùy sụp đổ vào năm 618.
- 这位 厨师 是 烹饪 界 的 状元
- Vị đầu bếp này là cao thủ trong ngành ẩm thực.
- 元 先生 是 一位 老师
- Ông Nguyên là một giáo viên.
- 隋朝 建立 于 公元 五 八一 年
- Triều Tùy được thành lập vào năm 581.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
元›
八›