Đọc nhanh: 十二边形 (thập nhị biên hình). Ý nghĩa là: dodecagon.
十二边形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dodecagon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十二边形
- 二十四节气 在 中国 已有 几千年 的 历史
- Hai mươi bốn tiết khí có lịch sử hàng ngàn năm ở Trung Quốc.
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 二十世纪 九十年代
- Những năm 90 của thế kỷ 20.
- 一天 有 十二 辰
- Một ngày có mười hai thời thần.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 二十年 来 我 时时 想起 这件 事
- hai mươi năm nay tôi luôn luôn nhớ đến chuyện này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
十›
形›
边›