十三张 shísān zhāng
volume volume

Từ hán việt: 【thập tam trương】

Đọc nhanh: 十三张 (thập tam trương). Ý nghĩa là: Poker trung quốc.

Ý Nghĩa của "十三张" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

十三张 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Poker trung quốc

Chinese poker

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十三张

  • volume volume

    - 三百六十行 sānbǎiliùshíháng 行行出状元 hánghángchūzhuàngyuán

    - ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên

  • volume volume

    - 三乘 sānshèng 等于 děngyú 十五 shíwǔ

    - Ba nhân năm bằng mười lăm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 携手 xiéshǒu 度过 dùguò 三十年 sānshínián de 岁月 suìyuè

    - Họ đã tay trong tay trải qua thời gian 30 năm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 骑车 qíchē le 三十公里 sānshígōnglǐ

    - Họ đã đi xe đạp ba mươi cây số.

  • volume

    - 今年 jīnnián 收获 shōuhuò 三十 sānshí shí

    - Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.

  • volume volume

    - zhāng 先生 xiānsheng 同事 tóngshì 十多年 shíduōnián le

    - Anh ấy và ông Trương đã làm việc cùng nhau hơn mười năm.

  • volume volume

    - 收到 shōudào le 三张 sānzhāng 生日 shēngrì 贺卡 hèkǎ

    - Anh ấy đã nhận được ba tấm thiệp sinh nhật.

  • volume volume

    - 他共写 tāgòngxiě le 三十多万 sānshíduōwàn

    - Anh ấy đã viết tổng cộng hơn ba trăm nghìn chữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Thập 十 (+0 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thập
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:J (十)
    • Bảng mã:U+5341
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao