Đọc nhanh: 十角形 (thập giác hình). Ý nghĩa là: hình lục giác.
十角形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình lục giác
decagon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十角形
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 形势 十分 紧迫
- tình thế vô cùng cấp bách.
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 口角生风 ( 形容 说话 流利 )
- ăn nói lưu loát.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 这个 图形 有 两个 直角
- Hình này có hai góc vuông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
十›
形›
角›