Đọc nhanh: 十一月 (thập nhất nguyệt). Ý nghĩa là: Tháng 11.
✪ 1. Tháng 11
十一月:漫画《非人哉》中的虚拟角色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十一月
- 就 像 十一月 的 佛蒙特州 一样
- Nó giống như một tháng mười một Vermont rõ nét.
- 每日 由 一人 值班 , 十个 人 轮流 , 一个月 也 就 三个 轮次
- mỗi ngày một người trực ban, mười người luân phiên nhau, vậy mỗi tháng mỗi người trực ba lần.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 十二月 中旬 有 一个 会议
- Giữa tháng 12 có một cuộc họp.
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
- 他 十一月 中旬 回来
- Anh ấy sẽ về vào giữa tháng 11.
- 会议 以 十月 一日 召开
- Cuộc họp sẽ được tổ chức vào ngày 1 tháng 10.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
十›
月›