Đọc nhanh: 匿伏 (nặc phục). Ý nghĩa là: giấu kín; nấp; ẩn nấp, ẩn núp.
匿伏 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giấu kín; nấp; ẩn nấp
暗藏;潜伏
✪ 2. ẩn núp
隐藏; 埋伏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匿伏
- 他伏 在 暗处 观察 情况
- Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.
- 他 的 心情 起伏不定
- Tâm trạng của anh ấy lên xuống thất thường.
- 零落 的 枪声 此起彼伏
- tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.
- 他 总是 匿名 写信
- Anh ấy luôn viết thư ẩn danh.
- 他 的 情绪 起伏 较 小
- Tâm trạng của anh ấy rất ít dao động.
- 他 姓 伏
- Anh ấy họ Phục.
- 他 喜欢 蜷伏 着 睡觉
- anh ấy thích nằm co ngủ.
- 他 的 身体 近来 伏 了 许多
- Sức khỏe của anh ấy gần đây giảm đi rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
匿›