Đọc nhanh: 医疗垃圾专用容器 (y liệu lạp sắc chuyên dụng dung khí). Ý nghĩa là: Đồ đựng được chế tạo đặc biệt cho rác thải y tế.
医疗垃圾专用容器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ đựng được chế tạo đặc biệt cho rác thải y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医疗垃圾专用容器
- 医疗器械
- dụng cụ y tế.
- 虽然 是 必要 的 , 但是 垃圾 填埋场 占用 宝贵 的 空间
- Mặc dù cần thiết, các bãi chôn lấp vẫn chiếm không gian quý giá
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 医疗 仪器 越来越 先进
- Thiết bị y tế ngày càng hiện đại.
- 医疗 的 仪器 非常 先进
- Thiết bị y tế rất tiên tiến.
- 病人 的 医疗 费用 很 高
- Chi phí điều trị của bệnh nhân rất cao.
- 农村 医疗 费用 由 政府 补贴
- Chi phí y tế ở nông thôn do chính phủ trợ cấp.
- 她 用 美容 仪器 做 面部 护理 , 效果 很 好
- Cô ấy sử dụng thiết bị làm đẹp để chăm sóc da mặt, hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
医›
器›
圾›
垃›
容›
用›
疗›