Đọc nhanh: 牛奶果 (ngưu nãi quả). Ý nghĩa là: Vú sữa, vú sữa; trái vú sữa.
牛奶果 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Vú sữa
牛奶果是多种植物的别称,比如榕属植物台湾榕、买麻藤属植物大子买麻藤的别称都叫牛奶果。
✪ 2. vú sữa; trái vú sữa
果实球形, 有乳状汁, 味甜, 类似牛乳, 很好吃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛奶果
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 他 把 牛奶 加入 咖啡 里
- Anh ấy thêm sữa vào cà phê.
- 奶茶 、 咖啡 、 果汁 等 饮料
- Trà sữa, cà phê, nước ép và các loại đồ uống khác.
- 听说 这个 品牌 有款 去 痘 洗脸 奶 效果 不错
- Mình nghe nói thương hiệu này có sữa rửa mặt trị mụn hiệu quả không tồi.
- 他 吸 了 一口 牛奶
- Anh ấy uống một ngụm sữa bò.
- 他 的 工作 是 送 牛奶
- Công việc của anh ấy là giao sữa.
- 我 把 牛奶 和 果汁 混合 在 一起
- Tôi mang sữa và nước trái cây pha vào nhau.
- 他们 买 了 一升 牛奶
- Bọn họ mua 1 lít trà sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
果›
牛›