Đọc nhanh: 全脂牛奶 (toàn chi ngưu nãi). Ý nghĩa là: Sữa bò chưa tách bơ.
全脂牛奶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sữa bò chưa tách bơ
全脂牛奶(Whole milk)的脂肪含量是3.0%,半脱脂奶的脂肪含量大约是1.5%,全脱脂奶的脂肪含量低到0.5%。国外有一种“浓厚奶”,脂肪含量可高达4.0%以上。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全脂牛奶
- 奶茶 的 主要 成分 是 牛奶 和 茶
- Thành phần chính của trà sữa là sữa và trà.
- 一壶 牛奶 在 桌上
- Một bình sữa ở trên bàn.
- 土司 沾 上 打散 的 蛋液 及 牛奶
- Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan
- 她 正在 浓缩 牛奶
- Cô ấy đang cô đặc sữa.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 牛奶 、 油性 鱼类 和 鸡蛋 全都 含 维他命 D
- Sữa bò, dầu cá và trứng đều chứa vitamin D.
- 他 吸 了 一口 牛奶
- Anh ấy uống một ngụm sữa bò.
- 他们 买 了 一升 牛奶
- Bọn họ mua 1 lít trà sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
奶›
牛›
脂›