Đọc nhanh: 再次冷却 (tái thứ lãnh khước). Ý nghĩa là: Làm lạnh bổ sung.
再次冷却 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm lạnh bổ sung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再次冷却
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 他 再试一次 , 竟然 还是 失败
- Anh ta thử một lần nữa, và ngạc nhiên là vẫn thất bại.
- 他 再次 当选 为 工会主席
- ông ấy lại trúng cử chủ tịch công đoàn.
- 下次 再 来 , 慢走 !
- Lần sau lại ghé nhé, đi cẩn thận!
- 下次 再 努力 就 好 了
- Lần sau lại cố gắng là được rồi.
- 他 祈请 老师 再 给 他 一次 机会
- Anh ấy cầu xin thầy giáo cho anh ấy một cơ hội nữa.
- 再见 了 ! 希望 下次 能 和 你 再见面
- Tạm biệt nhé! Hy vọng lần sau có thể gặp lại bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
再›
冷›
却›
次›