Đọc nhanh: 医务人员 (y vụ nhân viên). Ý nghĩa là: Nhân viên y tế.
医务人员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhân viên y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医务人员
- 医护人员
- nhân viên điều dưỡng
- 他们 都 是 医务人员
- Họ đều là nhân viên y tế.
- 征调 粮食 及 医务人员 支援灾区
- điều động lương thực và nhân viên y tế để chi viên cho vùng bị thiên tai.
- 时时 不 忘 自己 是 人民 的 勤务员
- luôn luôn không được quên mình là người phục vụ cho nhân dân.
- 不是 所有 的 医务人员 都 是 好人
- Không phải tất cả những nhân viên y tế đều là người tốt.
- 越南 出国 务工人员 累计 约 58 万名
- Số lao động Việt Nam ra nước ngoài làm việc thống kê được khoảng 580.000 người
- 医务科 需要 更 多 人手
- Phòng y tế cần thêm nhân lực.
- 医院 的 工作人员 非常 友好
- Nhân viên bệnh viện rất thân thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
务›
医›
员›