Đọc nhanh: 医疗站 (y liệu trạm). Ý nghĩa là: Trạm y tế.
医疗站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trạm y tế
医疗站(medical station)是2014年公布的建筑学名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医疗站
- 公费医疗
- chi phí chữa bệnh do nhà nước đài thọ
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 医生 正在 治疗 病人
- Bác sĩ đang điều trị cho bệnh nhân.
- 医生 正在 治疗 黄疸
- Bác sĩ đang điều trị bệnh vàng da.
- 他们 提供 医疗 服务
- Họ cung cấp dịch vụ y tế.
- 前线 急需 医疗 物资
- Tiền tuyến đang rất cần vật tư y tế.
- 医生 让 我服 一个 疗程 的 止痛药
- Bác sĩ yêu cầu tôi uống một đợt thuốc giảm đau.
- 他们 去 医疗 中心 检查 身体
- Họ đến trung tâm y tế để kiểm tra sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
疗›
站›