医务 yīwù
volume volume

Từ hán việt: 【y vụ】

Đọc nhanh: 医务 (y vụ). Ý nghĩa là: y tế. Ví dụ : - 医务工作者 nhân viên y tế. - 他们都是医务人员。 Họ đều là nhân viên y tế.. - 你有点发烧快去学校医务室看看吧。 Bạn hơi bị sốt rồi, mau xuống phòng y tế của trường xem thế nào đi.

Ý Nghĩa của "医务" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

医务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. y tế

医疗事务

Ví dụ:
  • volume volume

    - 医务 yīwù 工作者 gōngzuòzhě

    - nhân viên y tế

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu shì 医务人员 yīwùrényuán

    - Họ đều là nhân viên y tế.

  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn 发烧 fāshāo 快去 kuàiqù 学校 xuéxiào 医务室 yīwùshì 看看 kànkàn ba

    - Bạn hơi bị sốt rồi, mau xuống phòng y tế của trường xem thế nào đi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 医务

✪ 1. 医务 + Danh từ

Ví dụ:
  • volume

    - 医务 yīwù 工作 gōngzuò

    - công tác y tế

  • volume

    - 不是 búshì 所有 suǒyǒu de 医务人员 yīwùrényuán dōu shì 好人 hǎorén

    - Không phải tất cả những nhân viên y tế đều là người tốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医务

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu shì 医务人员 yīwùrényuán

    - Họ đều là nhân viên y tế.

  • volume volume

    - 医院 yīyuàn wèi 患者 huànzhě 提供 tígōng 医疗 yīliáo 服务 fúwù

    - Bệnh viện cung cấp dịch vụ y tế cho bệnh nhân.

  • volume volume

    - 医务 yīwù 工作者 gōngzuòzhě

    - nhân viên y tế

  • volume volume

    - 闯到 chuǎngdào 医务室 yīwùshì 看伤 kànshāng

    - Cô ấy lao vào phòng y tế để kiểm tra vết thương.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 提供 tígōng 医疗 yīliáo 服务 fúwù

    - Họ cung cấp dịch vụ y tế.

  • volume volume

    - 研究所里 yánjiūsuǒlǐ 设有 shèyǒu 医务室 yīwùshì

    - có một phòng y tế trong viện nghiên cứu.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn yào cóng 医务室 yīwùshì 出来 chūlái le

    - tối nay anh ấy sẽ ra khỏi bệnh xá.

  • - 医疗 yīliáo 中心 zhōngxīn wèi 社区 shèqū 提供 tígōng le 24 小时 xiǎoshí de 急救 jíjiù 服务 fúwù

    - Trung tâm y tế cung cấp dịch vụ cấp cứu 24 giờ cho cộng đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SOK (尸人大)
    • Bảng mã:U+533B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao