Đọc nhanh: 区域网络 (khu vực võng lạc). Ý nghĩa là: LAN, mạng lưới khu vực địa phương.
区域网络 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. LAN
✪ 2. mạng lưới khu vực địa phương
local area network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 区域网络
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 他 迷上 了 网络游戏
- Anh ấy say mê trò chơi mạng.
- 他 可以 依靠 全市 的 网络
- Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.
- 他 的 人际关系 网络 广泛
- Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
域›
络›
网›