Đọc nhanh: 区域防守 (khu vực phòng thủ). Ý nghĩa là: Phòng thủ khu vực.
区域防守 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng thủ khu vực
区域防守是足球运动防守战术之一,是一种相对被动保守,由每一名队员负责一块特定区域的防守技巧。因此相对局限与被动,不能适应现代足球运动的发展需要,已很少采用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 区域防守
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 保护区 区域 内 禁止 狩猎
- Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.
- 别 靠近 那个 危险 区域
- Đừng lại gần khu vực nguy hiểm đó.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 他 进入 了 军事 领域 的 禁区
- Anh ấy đi vào khu cấm của khu quân sự.
- 他们 有 三个 队员 防守 球门
- Họ có ba thành viên trong đội để phòng ngự khung thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
域›
守›
防›