Đọc nhanh: 匪徒集团 (phỉ đồ tập đoàn). Ý nghĩa là: xã hội đen.
匪徒集团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xã hội đen
gangster
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匪徒集团
- 匪徒 妄图 逃窜
- bọn phản động mưu đồ trốn chạy
- 匪徒 把 小孩儿 劫去 做 人质
- Bọn cướp bắt cóc trẻ em làm con tin.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 大 垄断资本 集团 并吞 中小企业
- tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ
- 工业 集团 规模 很大
- Tập đoàn công nghiệp có quy mô rất lớn.
- 拆白党 ( 骗取 财物 的 流氓集团 或 坏分子 )
- bọn lừa đảo; băng lừa đảo.
- 红牛 功能 饮料 源于 泰国 , 由 天丝 集团 创立
- Nước tăng lực Red Bull có nguồn gốc từ Thái Lan và được thành lập bởi tập đoàn Tencel.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匪›
团›
徒›
集›