Đọc nhanh: 北魏 (bắc nguỵ). Ý nghĩa là: Bắc Nguỵ.
北魏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bắc Nguỵ
北朝之一,公元386-534,鲜卑人拓跋珪所建,后来分裂为东魏和西魏参看 (南北朝)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北魏
- 北魏 曾 很 强大
- Bắc Ngụy từng rất hùng mạnh.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 东北部 受 影响 尤其 严重
- Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng đặc biệt.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
魏›