Đọc nhanh: 阿魏 (a nguỳ). Ý nghĩa là: cây a nguỵ, a nguỵ (vị thuốc đông y).
阿魏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây a nguỵ
多年生草本植物,羽状复叶,叶柄阔而大,呈鞘状,花黄色
✪ 2. a nguỵ (vị thuốc đông y)
阿魏根中所含的乳状汁干燥后凝成的块状物,淡棕色,味苦中医入药,有通经、祛痰等作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿魏
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
阿›
魏›