Đọc nhanh: 北领地 (bắc lĩnh địa). Ý nghĩa là: Lãnh thổ phía Bắc, lãnh thổ liên bang dân cư thưa thớt kéo dài từ trung tâm đến phía bắc của Úc.
北领地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lãnh thổ phía Bắc, lãnh thổ liên bang dân cư thưa thớt kéo dài từ trung tâm đến phía bắc của Úc
Northern Territory, sparsely populated federal territory extending from center to north of Australia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北领地
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 俄国人 试图 抢占 北 卑尔根 黑帮 的 地位
- Người Nga đang cố gắng thu phục phi hành đoàn này từ Bắc Bergen.
- 北京 足球队 领先
- Đội bóng Bắc Kinh đang dẫn trước.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 他 阑入 私人 领地
- Anh ấy tự tiện sâm nhập lãnh địa riêng.
- 你 熟悉 关于 侵入 私人 领地 的 法律 吗 ?
- Bạn có quen thuộc với luật pháp về xâm phạm vào khu đất riêng tư không?
- 冷空气 将 影响 北方地区
- Không khí lạnh sẽ ảnh hưởng đến khu vực phía Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
地›
领›