Đọc nhanh: 区字框 (khu tự khuông). Ý nghĩa là: cấp tiến 匚 [fāng] (cấp tiến Khang Hy 22).
区字框 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp tiến 匚 [fāng] (cấp tiến Khang Hy 22)
radical 匚 [fāng] (Kangxi radical 22)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 区字框
- 默 生字
- viết chính tả từ mới.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 冂 部 的 字 多 与 框 有关
- Những chữ thuộc bộ "冂" thường liên quan đến khung.
- 她 还 教授 了 小篆 和 现代 汉字 的 区别
- Cô ấy cũng dạy sự khác biệt giữa chữ tiểu triện và chữ Hán hiện đại.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
字›
框›