Đọc nhanh: 北兵 (bắc binh). Ý nghĩa là: quân phương bắc (thời Nam Tống).
北兵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân phương bắc (thời Nam Tống)
指元兵 (南宋时)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北兵
- 不 动 兵戈
- không dùng đến chiến tranh; không động binh qua
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 东北 的 夏天 不热
- Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 不敢 动 问 , 您 是从 北京 来 的 吗
- xin hỏi, ông ở Bắc Kinh đến phải không?
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
北›