Đọc nhanh: 北达科他州 (bắc đạt khoa tha châu). Ý nghĩa là: North Dakota, tiểu bang Hoa Kỳ.
✪ 1. North Dakota, tiểu bang Hoa Kỳ
North Dakota, US state
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北达科他州
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 他 还 在 弗罗 里 达州
- Anh ấy vẫn ở Florida.
- 他 不 善于 表达 感情
- Anh ấy không giỏi thể hiện cảm xúc.
- 他 从 加州 回来 了
- Anh ấy trở về từ California.
- 他 爸妈 在 佛罗里达州
- Cha mẹ anh ấy ở Florida.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
北›
州›
科›
达›