Đọc nhanh: 北纬 (bắc vĩ). Ý nghĩa là: vĩ độ Bắc (vĩ độ hoặc vĩ tuyến phía Bắc xích đạo), bắc vĩ tuyến. Ví dụ : - 这个岛的纬度是北纬三十度。 Vĩ độ của hòn đảo này là 30 độ Bắc.
北纬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vĩ độ Bắc (vĩ độ hoặc vĩ tuyến phía Bắc xích đạo)
赤道以北的纬度或纬线参看̣ (纬度)、 (纬线)
- 这个 岛 的 纬度 是 北纬 三十度
- Vĩ độ của hòn đảo này là 30 độ Bắc.
✪ 2. bắc vĩ tuyến
赤道以北的纬度或纬线参看ò (纬度)、 (纬线)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北纬
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 不敢 动 问 , 您 是从 北京 来 的 吗
- xin hỏi, ông ở Bắc Kinh đến phải không?
- 这个 岛 的 纬度 是 北纬 三十度
- Vĩ độ của hòn đảo này là 30 độ Bắc.
- 我们 在 北纬 30 度
- Chúng ta đang ở vĩ độ bắc 30 độ.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
纬›