Đọc nhanh: 北林 (bắc lâm). Ý nghĩa là: Quận Bắc Lâm của thành phố Suihua 綏化市 | 绥化市 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Bắc Lâm của thành phố Suihua 綏化市 | 绥化市 , Hắc Long Giang
Beilin District of Suihua City 綏化市|绥化市 [Sui2huàShi4], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北林
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 不但 我 去 北京 , 他 也 去
- Không chỉ tôi đi Bắc Kinh, mà anh ấy cũng đi.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
林›