北林区 běilín qū
volume volume

Từ hán việt: 【bắc lâm khu】

Đọc nhanh: 北林区 (bắc lâm khu). Ý nghĩa là: Quận Bắc Lâm của thành phố Suihua 綏化市 | 绥化市 , Hắc Long Giang.

Ý Nghĩa của "北林区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Bắc Lâm của thành phố Suihua 綏化市 | 绥化市 , Hắc Long Giang

Beilin District of Suihua City 綏化市|绥化市 [Sui2 huà Shi4], Heilongjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北林区

  • volume volume

    - 这个 zhègè 森林 sēnlín 地区 dìqū de 生意盎然 shēngyìàngrán 各类 gèlèi 动植物 dòngzhíwù zài 自然环境 zìránhuánjìng zhōng 茁壮成长 zhuózhuàngchéngzhǎng

    - Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.

  • volume volume

    - zhù zài 布鲁克林 bùlǔkèlín

    - Anh ấy sống ở brooklyn

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 我们 wǒmen de 客人 kèrén dōu 来自 láizì 布朗 bùlǎng 克斯 kèsī 纽约 niǔyuē 北部 běibù

    - Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.

  • volume volume

    - zhè shì běi 伊利诺 yīlìnuò de 土话 tǔhuà

    - Theo khu vực cụ thể đối với Bắc Illinois.

  • volume volume

    - 楚国 chǔguó 最初 zuìchū zài 湖北 húběi 地区 dìqū

    - Nước Chu ban đầu nằm ở khu vực Hồ Bắc.

  • volume volume

    - 东北虎 dōngběihǔ 保护区 bǎohùqū zhǐ ràng 老虎 lǎohǔ 它们 tāmen de 猎物 lièwù 生活 shēnghuó

    - khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.

  • volume volume

    - 猎人 lièrén 指引 zhǐyǐn 通过 tōngguò le 林区 línqū

    - Người thợ săn chỉ dẫn anh ấy qua khỏi khu rừng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū 依赖 yīlài 农林业 nónglínyè

    - Khu vực này phụ thuộc vào nông lâm nghiệp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+3 nét)
    • Pinyin: Běi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LMP (中一心)
    • Bảng mã:U+5317
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao