Đọc nhanh: 北方民族大学 (bắc phương dân tộc đại học). Ý nghĩa là: Đại học các dân tộc phía Bắc NNU tại Yingchuan, Ninh Hạ (trước đây là Trường Cao đẳng Quốc gia thứ hai Tây Bắc).
北方民族大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học các dân tộc phía Bắc NNU tại Yingchuan, Ninh Hạ (trước đây là Trường Cao đẳng Quốc gia thứ hai Tây Bắc)
Northern Nationalities University NNU at Yingchuan, Ningxia (former Northwestern Second College for Nationalities)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北方民族大学
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 北方 人民 喜欢 吃饺子
- Người miền bắc thích ăn bánh chẻo.
- 他 考上 了 北京大学
- Anh ấy thi đỗ Đại học Bắc Kinh.
- 她 决定 从 北大 退学
- Cô ấy quyết định thôi học ở Đại học Bắc Kinh.
- 我 毕业 于 北京大学
- Tôi tốt nghiệp trường Đại học Bắc Kinh.
- 北方 的 人民 很 热情
- Người dân ở khu vực bắc bộ rất nhiệt tình.
- 我们 班 的 同学 大多数 都 是 汉族人
- Hầu hết học sinh trong lớp chúng tôi là người Hán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
大›
学›
方›
族›
民›