Đọc nhanh: 北方工业 (bắc phương công nghiệp). Ý nghĩa là: Norinco, tập đoàn nhà nước CHND Trung Hoa.
北方工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Norinco, tập đoàn nhà nước CHND Trung Hoa
Norinco, PRC state-run conglomerate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北方工业
- 他 毕业 后 应聘 到 北京 工作
- Anh ấy sau khi tốt nghiệp nhận lời mời đến Bắc Kinh làm việc.
- 他们 向北 的 方向 出发
- Họ khởi hành về hướng bắc.
- 他 在 北方 工作 了 五年
- Anh ấy đã làm việc ở khu vực phía bắc 5 năm.
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 他 从事 手工业 多年
- Anh ấy đã làm nghề thủ công nhiều năm.
- 甲方 的 商业秘密 具有 本 协议 第十二条 所述 的 含义
- ”Tài sản trí tuệ của bên A" có nghĩa được giải thích theo Điều 12 của Hợp đồng này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
北›
工›
方›