Đọc nhanh: 医学专家 (y học chuyên gia). Ý nghĩa là: chuyên gia y tế. Ví dụ : - 我们第六频道的客座医学专家 Chuyên gia y tế thay thế Channel Six của chúng tôi
医学专家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyên gia y tế
medical expert; medical specialist
- 我们 第六 频道 的 客座 医学专家
- Chuyên gia y tế thay thế Channel Six của chúng tôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医学专家
- 医院 安排 了 一次 专家 会诊
- Bệnh viện đã sắp xếp một buổi hội chẩn chuyên gia.
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
- 出席 这场 会议 的 都 是 医学界 有 一定 威望 的 专家
- những người tham dự cuộc họp này đều là những chuyên gia có uy tín nhất định trong lĩnh vực y tế.
- 学校 热情 友好 地 接待 了 专家团
- Nhà trường đón tiếp đoàn chuyên gia một cách nồng nhiệt và thân thiện.
- 我们 第六 频道 的 客座 医学专家
- Chuyên gia y tế thay thế Channel Six của chúng tôi
- 她 考上 了 医学专业
- Cô ấy đã đỗ vào chuyên ngành y học.
- 非专业 人员 很难 进入 医学 图书馆
- Thư viện y tế rất khó tiếp cận đối với những người không chuyên.
- 展览会 开幕 的 时候 , 许多 专家学者 都 到场 表示祝贺
- khi khai mạc triển lãm, nhiều chuyên gia, học giả đều có mặt chúc mừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
医›
学›
家›