Đọc nhanh: 北方佬 (bắc phương lão). Ý nghĩa là: Yankee, chàng trai từ phương bắc, người phương bắc.
北方佬 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Yankee
✪ 2. chàng trai từ phương bắc
guy from the north
✪ 3. người phương bắc
northerner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北方佬
- 南部 邦联 被 北方 打败 了
- Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.
- 他们 向北 的 方向 出发
- Họ khởi hành về hướng bắc.
- 北方 的 人民 很 热情
- Người dân ở khu vực bắc bộ rất nhiệt tình.
- 北方 是 寒冷 气候带
- Phương Bắc là vùng khí hậu lạnh.
- 北方 有 很多 名胜古迹
- Khu vực phía bắc có nhiều danh lam thắng cảnh.
- 北京市 的 交通 很 方便
- Giao thông ở Bắc Kinh rất thuận tiện.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 今年 北方 有点儿 旱 , 我们 这儿 都 三个 月 没 下雨 了
- Năm nay miền Bắc hơi hạn hán, ở chỗ chúng tôi đã ba tháng không mưa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佬›
北›
方›