Đọc nhanh: 北半求 (bắc bán cầu). Ý nghĩa là: Nửa trái đất ở phương Bắc..
北半求 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nửa trái đất ở phương Bắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北半求
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 一星半点
- một ly một tý
- 一时半刻
- một chốc một lát
- 赤道 是 南半球 和 北半球 的 分界
- Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.
- 在 北半球 , 春季 是 三月 和 四月
- Ở bán cầu bắc, mùa xuân kéo dài từ tháng ba đến tháng tư.
- iPhone 销量 增 逾 一倍 营收 约 占 3 月 当季 总营收 的 一半
- Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3
- 半年 后 我 又 回到 了 北京
- Nửa năm sau tôi lại trở về Bắc Kinh.
- 他来 北京 已经 有 半年 了
- Anh ấy đến Bắc Kinh đã được nửa năm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
半›
求›