Đọc nhanh: 北京外国语大学 (bắc kinh ngoại quốc ngữ đại học). Ý nghĩa là: Đại học Nghiên cứu Đối ngoại Bắc Kinh (BFSU).
北京外国语大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Nghiên cứu Đối ngoại Bắc Kinh (BFSU)
Beijing Foreign Studies University (BFSU)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北京外国语大学
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 北大 是 北京大学 的 简称
- "Bắc Đại" là tên gọi tắt của Đại học Bắc Kinh.
- 他 考上 了 北京大学
- Anh ấy thi đỗ Đại học Bắc Kinh.
- 他 毕业 于 北京大学
- Anh ấy tốt nghiệp tại Đại học Bắc Kinh.
- 外国游客 走街串巷 , 左顾右盼 看 北京
- Du khách nước ngoài đi dạo trên đường phố và trông trước trông sau ngắm nhìn Bắc Kinh.
- 学习 外国语 要 用 很大 的 气力 才能 学好
- Học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được.
- 我们 的 外语 大学 可以 算是 一流 的
- Trường đại học ngoại ngữ của chúng tôi có thể coi là hạng nhất.
- 我们 认识 一个 外国 留学生 , 我们 经常 和 他 说 英语
- chúng tôi quen biết một lưu học sinh nước ngoài và chúng tôi thường nói tiếng Anh với anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
北›
国›
外›
大›
学›
语›