Đọc nhanh: 化验结果 (hoá nghiệm kết quả). Ý nghĩa là: Kết quả xét nghiệm. Ví dụ : - 化验结果出了吗? Kết quả xét nghiệm đã ra chưa?
化验结果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kết quả xét nghiệm
- 化验 结果 出 了 吗 ?
- Kết quả xét nghiệm đã ra chưa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化验结果
- 结果 已经 通过 实验 验证 了
- Kết quả đã được xác thực qua thí nghiệm.
- 化验 结果 出 了 吗 ?
- Kết quả xét nghiệm đã ra chưa?
- 基于 实验 结果 , 得出 了 结论
- Dựa trên kết quả thí nghiệm, chúng tôi đã rút ra kết luận.
- 结果 的 变化 非常 意外
- Sự thay đổi kết quả rất bất ngờ.
- 他 缺乏经验 , 结果 出错 了
- Anh ấy thiếu kinh nghiệm, kết quả là mắc lỗi.
- 他 耐心 地 观察 实验 结果
- Anh ấy kiên nhẫn quan sát kết quả thí nghiệm
- 化验 结果 明天 出
- Kết quả xét nghiệm ngày mai ra..
- 他 大喊大叫 , 结果 声音 都 劈 了
- Anh ta la hét, kết quả là bị khản giọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
果›
结›
验›