Đọc nhanh: 化验一下大便 (hoá nghiệm nhất hạ đại tiện). Ý nghĩa là: Xét nghiệm đại tiện.
化验一下大便 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xét nghiệm đại tiện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化验一下大便
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 下 了 一场 大雨
- Mưa một trận to.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 他 提议 大家 聚 一下
- Anh ấy đề nghị mọi người tụ tập một chút.
- 快 把 试验 成功 的 消息 广播 一下 , 叫 大家 喜 喜欢 欢
- phát thanh ngay tin thí nghiệm thành công, để mọi người mừng.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
下›
便›
化›
大›
验›