Đọc nhanh: 化验单 (hoá nghiệm đơn). Ý nghĩa là: giấy xét nghiệm.
化验单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy xét nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化验单
- 样品 正在 化验
- Mẫu đang được xét nghiệm.
- 她 在 看 化验 报告
- Cô ấy đang xem báo cáo xét nghiệm.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 医生 让 她 化验 尿样
- Bác sĩ yêu cầu cô ấy xét nghiệm mẫu nước tiểu.
- 实验 有 失败 了 , 以前 的 努力 都 化为乌有 了
- Thí nghiệm lại thất bại rồi, những nỗ lực bỏ ra từ trước tới nay trở thành vô nghĩa.
- 体验 过 丰富 的 文化 活动 是 一种 难忘 的 纪念
- Trải nghiệm các hoạt động văn hóa phong phú là một kỷ niệm khó quên.
- 他 刚 去 医院 化验 血
- Anh ta vừa đi bệnh viện xét nghiệm máu.
- 他 是 一位 经验丰富 的 物流 经理 , 擅长 优化 供应链
- Anh ấy là một quản lý logistics giàu kinh nghiệm, chuyên tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
单›
验›