Đọc nhanh: 化工物品库 (hoá công vật phẩm khố). Ý nghĩa là: kho hóa chất (Máy móc trong xây dựng).
化工物品库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kho hóa chất (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化工物品库
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 工人 们 般 货物 到 仓库
- Công nhân chuyển hàng hóa vào kho.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 博物馆 有 很多 啊 珍贵 的 工艺品
- bảo tàng có nhiều đồ thủ công quý giá.
- 历查 仓库 所有 物品
- Kiểm tra từng vật phẩm trong kho.
- 重工业 排放 的 有毒 化学物质 污染 着 我们 的 河流
- Các hóa chất độc hại thải ra từ ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm các dòng sông của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
品›
工›
库›
物›