Đọc nhanh: 废水处理区 (phế thuỷ xứ lí khu). Ý nghĩa là: khu xử lý nước thải (Máy móc trong xây dựng).
废水处理区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu xử lý nước thải (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废水处理区
- 从权 处理
- tòng quyền xử lý.
- 报废 的 设备 要 处理
- Thiết bị báo hỏng cần được xử lý.
- 旧电脑 应该 报废 处理
- Máy tính cũ nên được xử lý báo hỏng.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 他们 处理 了 紧急事件
- Họ đã xử lý sự việc khẩn cấp.
- 我们 需要 处理 这些 废物
- Chúng ta cần xử lý những rác này.
- 他们 在 清理 社区 的 废弃物
- Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.
- 我们 的 热处理 工艺水平 是 非常 高 的
- Công nghệ xử lý nhiệt của bên tôi có trình độ rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
处›
废›
水›
理›