Đọc nhanh: 化州市 (hoá châu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Huazhou ở Maoming 茂名, Quảng Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Huazhou ở Maoming 茂名, Quảng Đông
Huazhou county level city in Maoming 茂名, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化州市
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 市场动态 变化无常
- Động thái thị trường thay đổi thất thường.
- 他们 预测 了 市场 的 变化
- Họ đã dự đoán sự thay đổi của thị trường.
- 近期 市场 变化 较为 频繁
- Thị trường gần đây biến động tương đối nhiều.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 城市化 是 社会 发展 的 主流
- Đô thị hóa là xu hướng phát triển của xã hội.
- 城市 建设 追求 现代化
- Xây dựng thành phố theo hướng hiện đại hóa.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
州›
市›