Đọc nhanh: 化学服务 (hoá học phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ ngành hoá.
化学服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ ngành hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学服务
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 他们 的 服务 使 顾客 宾至如归
- Dịch vụ của họ khiến khách hàng thoải mái.
- 采取 意见 以 优化 服务质量
- Lấy ý kiến nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ.
- 实行 规范化 服务
- thực hành phục vụ tiêu chuẩn hoá.
- 他们 推出 了 新 服务
- Họ ra mắt dịch vụ mới.
- 他们 开发 沟通 渠道 改善服务
- Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
化›
学›
服›