Đọc nhanh: 临床试验 (lâm sàng thí nghiệm). Ý nghĩa là: Thử nghiệm lâm sàng.
临床试验 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thử nghiệm lâm sàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临床试验
- 临床经验
- kinh nghiệm lâm sàng.
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 他 总是 考试 前才 临时 抱佛脚
- Cứ tới trước kì thi anh ấy mới vội vàng ôn tập.
- 是 一种 临床试验 阶段 的 抗抑郁 药
- Đó là một loại thuốc chống trầm cảm thử nghiệm
- 他 有 多年 的 临阵 经验
- ông ta có nhiều năm kinh nghiệm tham gia trận mạc.
- 这张 试验 床 很 先进
- Bàn thí nghiệm này rất hiện đại.
- 厂家 已 在 试验 制造 , 完全符合 所 要求 的 规格 , 可望 在 两周 内 完成
- Nhà sản xuất đang thử nghiệm sản xuất và hoàn toàn đáp ứng được các tiêu chuẩn yêu cầu, dự kiến sẽ hoàn thành trong vòng hai tuần.
- 这种 新药 正在 进行 临床试验
- Loại thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
床›
试›
验›