Đọc nhanh: 化学剂量计 (hoá học tễ lượng kế). Ý nghĩa là: liều kế hóa học.
化学剂量计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liều kế hóa học
chemical dosimeter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学剂量计
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 他 喜欢 研究 化学
- Anh ấy thích nghiên cứu hóa học.
- 他 在 测量 我们 的 数学 能力
- Anh ấy đang kiểm tra khả năng toán của chúng ta.
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
- 受害人 拳头 上 的 微量 化学分析
- Tôi có bản phân tích hóa học dấu vết
- 他 的 化学 知识 丰富
- Kiến thức hóa học của anh ấy phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
化›
学›
计›
量›