包青天 bāo qīngtiān
volume volume

Từ hán việt: 【bao thanh thiên】

Đọc nhanh: 包青天 (bao thanh thiên). Ý nghĩa là: Bao Qingtian, biệt danh hư cấu của Bao Zheng 包拯 (999-1062), quan chức Bắc Tống nổi tiếng về tính trung thực.

Ý Nghĩa của "包青天" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

包青天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bao Qingtian, biệt danh hư cấu của Bao Zheng 包拯 (999-1062), quan chức Bắc Tống nổi tiếng về tính trung thực

Bao Qingtian, fictional nickname of Bao Zheng 包拯 [Bāo Zhěng] (999-1062), Northern Song official renowned for his honesty

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包青天

  • volume volume

    - 把酒 bǎjiǔ 问青天 wènqīngtiān

    - nâng cốc hỏi trời xanh (rơi vào tình thế khó khăn không tìm được cách giải quyết).

  • volume volume

    - 老百姓 lǎobǎixìng guǎn 包公 bāogōng jiào 包青天 bāoqīngtiān

    - Nhân dân gọi Bao Công là Bao Thanh Thiên.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 包车 bāochē

    - Hôm nay tôi đã đặt xe riêng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zhēn 倒霉 dǎoméi 钱包 qiánbāo diū le

    - Hôm nay thật xui xẻo, mất ví rồi.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 田里 tiánlǐ 看青 kànqīng

    - Anh ấy đi ra đồng xem đồng mỗi ngày.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu yào chī 一些 yīxiē 青菜 qīngcài

    - Anh ấy mỗi ngày đều ăn một ít rau cải.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 早上 zǎoshàng kǎo le 两个 liǎnggè 面包 miànbāo

    - Sáng nay tôi đã nướng hai cái bánh mì.

  • volume volume

    - 今天上午 jīntiānshàngwǔ mǎi le 一个 yígè 烤面包片 kǎomiànbāopiàn de 电炉 diànlú

    - Sáng nay, cô ấy đã mua một cái lò nướng bánh mì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao