Đọc nhanh: 化脓性 (hoá nùng tính). Ý nghĩa là: có mủ (chứa mủ), bể phốt.
化脓性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. có mủ (chứa mủ)
purulent (containing pus)
✪ 2. bể phốt
septic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化脓性
- 它 的 化学性质 稳定
- Tính chất hóa học của nó ổn định.
- 化脓
- nổi mủ
- 伤口 已经 溃烂 化脓
- vết thương lở loét mưng mủ.
- 他 的 性格 变化 了
- Tính cách của anh ấy đã thay đổi.
- 她 的 选择 很 个性化
- Lựa chọn của cô ấy rất cá nhân hóa.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 如果 多 吃 肉 , 男性 荷尔蒙 的 失衡 情况 可能 进一步 恶化
- Nếu bạn ăn nhiều thịt hơn, sự mất cân bằng nội tiết tố nam có thể trở nên trầm trọng hơn.
- 这 也 是 进化 过程 中 帮助 物种 生存 下来 的 适切 性
- Đây cũng là tính thích hợp giúp các loài sinh tồn trong quá trình tiến hóa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
性›
脓›