Đọc nhanh: 包装造型 (bao trang tạo hình). Ý nghĩa là: tạo hình đóng gói.
包装造型 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạo hình đóng gói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包装造型
- 啥 叫 不信 包装纸 啊
- Ý bạn là bạn không tin vào giấy gói?
- 包袱 里装 着 很多 衣物
- Trong tay nải chứa nhiều quần áo.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 边缘 装饰 在 桌子 顶部 、 托盘 或 书架 边缘 处 的 直立 的 装饰品 或 造型
- Các đồ trang trí thẳng đứng được đặt ở phần trên cùng của bàn, khay hoặc mép kệ trang trí.
- 冰灯 造型 十分 精美
- Đèn băng có kiểu dáng rất tinh xảo.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 他们 组装 了 新型 计算机
- Họ đã lắp ráp một máy tính mới.
- 女装 配件 能 提升 整体 造型 的 精致 感
- Phụ kiện nữ có thể tăng thêm vẻ tinh tế cho tổng thể trang phục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
型›
装›
造›