Đọc nhanh: 包装标准 (bao trang tiêu chuẩn). Ý nghĩa là: tiêu chuẩn đóng gói.
包装标准 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiêu chuẩn đóng gói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包装标准
- 即使 是 包吃包住 工资 也 不能 低于 最低工资 标准
- Kể cả bao ăn ở thì lương cũng không được thấp hơn lương tối thiểu.
- 如果 包装 内部 有 干燥剂 , 在 包装 外 必须 作出 标记
- Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 每个 包装 上 都 标有 保质期
- Mỗi bao bì đều có ghi hạn sử dụng.
- 他 抱 着 包袱 准备 离开
- Anh ấy ôm cái tay nải chuẩn bị rời đi.
- 他 撑开 袋子 , 准备 装 东西
- Anh ấy mở túi, chuẩn bị để đựng đồ.
- 他 正在 瞄准 目标
- Anh ấy đang nhắm mục tiêu.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
包›
标›
装›