Đọc nhanh: 腌制肉 (yêm chế nhụ). Ý nghĩa là: Thịt đã được bảo quản.
腌制肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thịt đã được bảo quản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腌制肉
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 午餐肉 是 管制 物品
- Thư rác là một chất được kiểm soát.
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 这肉 腌 了 不能 吃
- Thịt này hỏng rồi không thể ăn.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 不要 强制 别人 做 某事
- Đừng cưỡng ép người khác làm việc gì.
- 烤肉串 好吃 有 诀窍 , 教 你 烧烤店 不 外传 的 腌制 配方
- Bí quyết ướp thịt nướng ngon, dạy bạn công thức tẩm ướp mà các nhà hàng không bao giờ truyền ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
⺼›
肉›
腌›